MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHG

 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
Tiền thân của Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang là Xí nghiệp Dược phẩm 2/9, thành lập ngày 02/9/1974 tại Kênh 5 Đất Sét, xã Khánh Lâm (nay là xã Khánh Hòa), huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. Ngày 02/09/2004: Xí nghiệp Liên hợp Dược Hậu Giang TP. Cần Thơ chuyển đổi mô hình hoạt động thành CTCP Dược Hậu Giang và chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 80 tỷ đồng. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán DHG ngày 21/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
112.2
  1.9 (1.72%)
Khối lượng
17,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    110.3
  • Giá trần
    118
  • Giá sàn
    102.6
  • Giá mở cửa
    112
  • Giá cao nhất
    112.2
  • Giá thấp nhất
    111.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    12,000
  • GT Mua
    0.13 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 320.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 01/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:1
- 15/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/11/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:1
- 04/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.37
  •        P/E :
    13.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    31.02
  • (**) Hệ số beta:
    0.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    66,060
  • KLCP đang niêm yết:
    130,746,071
  • KLCP đang lưu hành:
    130,746,071
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14,669.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,245,256,053 1,295,988,249 1,459,017,051 1,383,426,621
Giá vốn hàng bán 565,552,486 583,422,393 709,404,212 614,412,654
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 553,714,518 578,262,742 620,884,270 614,145,373
Lợi nhuận tài chính 9,123,691 7,504,591 11,311,214 33,456,034
Lợi nhuận khác -3,863,036 -996,036 -8,032,354 -600,874
Tổng lợi nhuận trước thuế 260,579,183 289,930,758 263,227,647 390,633,269
Lợi nhuận sau thuế 234,531,523 262,371,451 236,197,548 360,963,161
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 234,569,890 262,386,791 236,197,548 360,963,161
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,253,448,100 3,849,516,917 4,218,772,328 4,478,449,668
Tổng tài sản 5,121,518,147 4,757,356,414 5,168,186,503 5,502,985,756
Nợ ngắn hạn 1,258,643,604 632,901,948 811,536,702 785,308,342
Tổng nợ 1,325,470,665 698,937,480 876,649,599 850,485,692
Vốn chủ sở hữu 3,796,047,482 4,058,418,933 4,291,536,903 4,652,500,064
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.