Thông tin giao dịch
DHG
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
Tiền thân của Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang là Xí nghiệp Dược phẩm 2/9, thành lập ngày 02/9/1974 tại Kênh 5 Đất Sét, xã Khánh Lâm (nay là xã Khánh Hòa), huyện U Minh, tỉnh Cà Mau.
Ngày 02/09/2004: Xí nghiệp Liên hợp Dược Hậu Giang TP. Cần Thơ chuyển đổi mô hình hoạt động thành CTCP Dược Hậu Giang và chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 80 tỷ đồng. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán DHG ngày 21/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
99.70
-0.1 (-0.1%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
99.8
-
Giá trần
106.7
-
Giá sàn
92.9
-
Giá mở cửa
100
-
Giá cao nhất
100
-
Giá thấp nhất
98.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
500
-
GT Mua
0.17 (Tỷ)
-
GT Bán
0.12 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.25
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
320.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,841,568,491
|
1,463,734,199
|
1,278,466,132
|
1,223,214,295
|
|
Giá vốn hàng bán
|
881,629,694
|
746,021,322
|
608,211,165
|
600,586,902
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
653,095,669
|
512,497,202
|
497,621,013
|
461,251,784
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
27,521,641
|
17,604,697
|
15,762,305
|
18,415,445
|
|
Lợi nhuận khác
|
-6,537,804
|
195,836
|
-5,482,113
|
-5,233,397
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
292,638,001
|
250,001,033
|
212,938,618
|
174,079,860
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
261,115,711
|
222,228,744
|
192,484,446
|
156,014,719
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
261,115,711
|
222,228,744
|
192,484,446
|
156,014,719
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,635,130,098
|
4,745,903,272
|
4,707,994,607
|
4,833,773,511
|
|
Tổng tài sản
|
6,071,594,693
|
6,201,306,253
|
6,155,169,131
|
6,253,272,867
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,149,534,969
|
1,057,191,644
|
1,832,150,704
|
1,774,141,353
|
|
Tổng nợ
|
1,217,832,534
|
1,126,142,834
|
1,901,636,679
|
1,843,725,697
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,853,762,160
|
5,075,163,418
|
4,253,532,452
|
4,409,547,171
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.