Doanh thu bán hàng và CCDV
|
634,733,353
|
977,041,722
|
1,094,874,111
|
537,415,647
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,399,365
|
12,584,558
|
3,636,636
|
3,862,709
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,924,403
|
3,444,153
|
1,007,696
|
277,501
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,558,613
|
2,755,259
|
806,220
|
222,001
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
725,379,788
|
857,780,537
|
761,598,247
|
563,530,787
|
|