Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,195,308,669
|
999,276,150
|
1,167,255,724
|
1,170,770,268
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
300,906,825
|
276,246,043
|
337,031,095
|
323,163,239
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,458,330
|
117,086,691
|
386,220,257
|
382,428,833
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-64,467,072
|
13,634,044
|
131,430,404
|
131,526,670
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
19,099,120,362
|
19,946,957,364
|
20,986,282,368
|
21,088,024,626
|
|