MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTO

 Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)

Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO - VTO
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO là một doanh nghiệp Nhà Nước được thành lập theo Quyết định số 2585/QĐ/BTM ngày 27/10/2005 của Bộ trưởng Bộ Thương Mại (nay là Bộ Công thương) trên cơ sở chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước - Công ty Vận tải Xăng dầu VITACO thành Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO. Công ty chính thức hoạt động từ ngày 01/02/2006. Tổng số vốn điều lệ đến ngày 31/12/2015 là 798.666.660.000đ, trong đó Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex nắm giữ 51.92% VĐL
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
14.35
  -1.05 (-6.82%)
Khối lượng
1,165,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.4
  • Giá trần
    16.45
  • Giá sàn
    14.35
  • Giá mở cửa
    15.5
  • Giá cao nhất
    15.5
  • Giá thấp nhất
    14.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -151,300
  • GT Mua
    0.3 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.54 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.49 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 22/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
    12.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.67
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,039,360
  • KLCP đang niêm yết:
    79,866,666
  • KLCP đang lưu hành:
    79,866,666
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,146.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 249,211,130 291,392,731 268,158,030 259,217,491
Giá vốn hàng bán 203,848,891 209,166,656 204,021,811 196,849,232
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,362,239 82,226,075 64,136,219 62,368,259
Lợi nhuận tài chính -2,408,900 1,465,657 -3,989,934 -2,256,476
Lợi nhuận khác 671,853 -924,007 154,986 -141,370
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,870,256 53,429,612 35,193,094 31,659,672
Lợi nhuận sau thuế 14,539,970 41,789,448 27,476,631 24,584,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,539,970 41,789,448 27,476,631 24,584,631
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 902,797,942 942,109,031 962,893,149 963,607,316
Tổng tài sản 1,650,445,969 1,643,850,455 1,630,680,196 1,598,012,414
Nợ ngắn hạn 311,911,188 282,077,572 258,876,496 303,190,023
Tổng nợ 547,405,684 499,020,722 458,937,237 485,948,179
Vốn chủ sở hữu 1,103,040,285 1,144,829,733 1,171,742,958 1,112,064,235
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.