Doanh thu bán hàng và CCDV
|
258,369,948
|
192,781,379
|
225,797,344
|
248,566,016
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,361,199
|
20,197,162
|
13,675,574
|
10,926,230
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,497,060
|
16,886,192
|
10,870,304
|
10,247,765
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
22,608,646
|
14,267,731
|
8,417,151
|
8,298,489
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
572,380,219
|
577,766,814
|
613,434,039
|
638,823,459
|
|