MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DBT

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (HOSE)

CTCP Dược phẩm Bến Tre - Bepharco - DBT
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre tiền thân là phòng Bào chế thuốc của Ban Dân Y Bến Tre, được thành lập từ năm 1963. Đến nay, Công ty đã trở thành một nhà phân phối mạnh, có uy tín và cũng là một trong những đơn vị được nhà nước cấp phép xuất nhập khẩu trực tiếp đầu tiên ở Việt Nam, công ty đã tạo được mối quan hệ rất tốt trong công tác xuất nhập khẩu với các đối tác nước ngoài đến từ nhiều quốc gia trên thế giới.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.7
  0.35 (2.83%)
Khối lượng
13,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.35
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    11.5
  • Giá mở cửa
    12.35
  • Giá cao nhất
    12.7
  • Giá thấp nhất
    12.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:30/10/2009
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):42.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,528,814
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/01/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/01/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 30/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 133.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.98
  •        P/E :
    12.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.74
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,350
  • KLCP đang niêm yết:
    16,325,477
  • KLCP đang lưu hành:
    16,325,477
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    207.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 173,736,198 202,943,741 189,552,212 246,376,732
Giá vốn hàng bán 108,486,554 126,795,343 115,953,055 150,765,388
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 65,158,644 75,855,847 73,245,771 95,355,614
Lợi nhuận tài chính -8,790,516 -18,841,482 -8,440,506 -9,459,763
Lợi nhuận khác 17,092 1,048,859 -951,844 183,118
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,321,933 289,005 1,651,729 8,387,375
Lợi nhuận sau thuế 10,064,395 -1,534,445 615,299 7,163,878
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,665,176 -1,692,857 709,084 6,237,523
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 667,076,886 663,350,945 683,852,601 689,067,363
Tổng tài sản 845,647,940 815,361,933 838,636,271 856,190,561
Nợ ngắn hạn 595,460,903 566,782,183 582,842,966 597,304,334
Tổng nợ 611,243,290 581,650,903 597,932,142 609,028,100
Vốn chủ sở hữu 234,404,651 233,711,030 240,704,129 247,162,461
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.