Thông tin giao dịch
MCM
Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (HOSE)
Công ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (MCM) có tiền thân là Nông trường Quân đội Mộc Châu được thành lập vào năm 1958. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực chăn nuôi bò sữa, cung cấp con giống bò sữa, sản xuất chế biến các sản phẩm từ sữa và sản xuất thức ăn chăn nuôi. Công ty phát triển các sản phẩm sữa tươi, sữa chua tiệt trùng mang thương hiệu Mộc Châu.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
34.70
0.3 (0.87%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
34.4
-
Giá trần
36.8
-
Giá sàn
32
-
Giá mở cửa
36.5
-
Giá cao nhất
36.5
-
Giá thấp nhất
34.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-2,100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.08 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.07
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
66,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
795,307,941
|
625,721,129
|
809,520,726
|
740,302,919
|
|
Giá vốn hàng bán
|
532,801,386
|
448,841,226
|
560,804,065
|
533,573,490
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
261,897,044
|
176,555,344
|
248,205,867
|
206,105,080
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
42,462,876
|
30,388,049
|
21,631,707
|
23,179,367
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,830,094
|
-839,705
|
-1,623,458
|
-1,298,001
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
96,832,790
|
58,141,594
|
64,718,812
|
49,769,324
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
85,371,064
|
49,952,063
|
56,332,582
|
42,602,875
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
85,371,064
|
49,952,063
|
56,332,582
|
42,602,875
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,077,665,095
|
2,076,535,327
|
2,094,809,197
|
2,176,539,802
|
|
Tổng tài sản
|
2,606,062,838
|
2,605,250,491
|
2,607,315,324
|
2,715,819,897
|
|
Nợ ngắn hạn
|
274,455,833
|
228,735,053
|
290,146,428
|
360,001,487
|
|
Tổng nợ
|
278,807,910
|
233,038,707
|
294,404,216
|
364,566,202
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,327,254,928
|
2,372,211,784
|
2,312,911,108
|
2,351,253,696
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.