Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 20/09/2024, 18:42
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 20/09
So với 1 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tháng
(
-
)
TTE
534.2
18.75
100
36.86 %
0.92
TCO
325.6
17.40
237400
21.25 %
1.04
TVS
3916
23.45
434100
15.23 %
0.94
TCB
166616.8
23.55
30615100
7.78 %
2.12
TCD
1877.2
5.59
6108700
7.50 %
3.52
TSC
570.9
2.90
711300
6.23 %
1.70
TLD
426.8
5.49
132600
5.37 %
1.51
THG
1164.8
44.90
2100
4.78 %
0.08
TRC
1200
40.00
4200
3.90 %
0.14
TPB
39849.6
18.10
24874500
3.13 %
2.34
TBC
2476.5
39.00
200
2.44 %
0.04
TNH
2359.2
21.40
332800
2.44 %
0.41
TDP
2851.2
35.55
93500
1.57 %
1.15
TVB
1026.8
9.16
105500
1.22 %
0.45
TLG
4236.2
53.90
325400
0.15 %
1.18
TNC
721.9
37.50
0
0.13 %
-
TMS
7905.6
49.95
500
0.10 %
0.33
TDM
5390
49.00
2900
0.10 %
0.52
TIX
1065
35.50
0
0.00 %
-
TRA
3191.9
77.00
2300
-0.26 %
1.62
TCL
1055.5
35.00
30000
-0.28 %
1.07
TCI
1040.6
9.00
165700
-1.10 %
1.77
TDG
101.7
5.25
27500
-1.13 %
0.37
TNT
215.2
4.22
101200
-1.17 %
1.44
TCR
34.2
3.30
200
-1.20 %
0.10
TIP
1540.7
23.70
238000
-2.07 %
1.15
TVT
335
15.95
3200
-2.15 %
1.05
TNI
123.4
2.35
65800
-2.89 %
0.88
TYA
76.7
12.50
1400
-3.10 %
0.34
TN1
611.9
11.20
100
-3.45 %
0.07
TCT
225.1
17.60
2400
-3.83 %
0.45
TCM
4786.8
46.95
1788600
-3.89 %
1.02
TCH
11827.4
17.70
4919000
-4.58 %
0.79
TDH
317.7
2.82
105600
-4.73 %
1.29
TTF
1361.7
3.46
768100
-5.21 %
1.52
TMP
4648
66.40
200
-5.68 %
0.08
TEG
1029.3
8.52
1900
-7.19 %
0.03
TLH
617.8
5.50
560400
-7.25 %
1.02
TV2
2127.1
31.50
122100
-7.35 %
0.63
TDC
1095
10.95
337700
-7.59 %
0.37
TTA
1683.6
9.90
368800
-8.33 %
0.40
TPC
149
6.10
0
-8.82 %
-
TMT
262.5
7.04
5900
-9.40 %
0.21
TDW
382.5
45.00
100
-19.06 %
3.67
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ