Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
>
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 01/07/2022, 08:49
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 30/06
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
VOS
2422
17.30
1406900
12.34 %
0.59
VRC
491
9.82
30400
7.32 %
0.91
VNG
1113.8
11.45
91300
7.01 %
1.68
VIB
23123.7
21.50
1565500
5.65 %
0.91
VTO
630.1
7.89
190600
5.48 %
1.20
VPD
2014.5
18.90
13900
5.00 %
0.60
VDS
1734.2
16.50
129000
3.77 %
0.87
VSH
10630.9
45.00
209800
3.45 %
1.00
VIP
438.9
6.41
65000
3.39 %
0.60
VND
21190.5
17.40
32005300
2.65 %
1.24
VID
312.9
8.81
42900
2.56 %
1.68
VAF
442.6
11.75
500
2.17 %
0.29
VNM
150894.8
72.20
3582600
2.12 %
1.63
VNL
178.2
18.90
39400
2.11 %
2.93
VPB
111221.7
29.00
7880400
1.93 %
1.11
VRE
66487.8
28.55
1605000
1.78 %
1.35
VJC
70409.5
130.00
561300
1.40 %
0.84
VSC
4591.7
41.65
238700
1.14 %
0.61
VPS
298.4
12.20
700
0.83 %
0.23
VCG
7729.9
17.50
2400700
0.78 %
0.96
VPH
629.4
6.60
174000
0.76 %
0.85
VPI
13860
63.00
1420000
0.32 %
1.40
VNS
878.8
12.95
0
0.00 %
-
VGC
23583.2
52.60
611200
0.00 %
0.60
VDP
514.2
38.00
0
0.00 %
-
VHC
17145.7
93.50
1282100
-0.11 %
0.84
VCA
232.4
15.30
11100
-0.33 %
1.07
VNE
1062.6
11.75
434700
-0.42 %
1.64
VIC
280324.3
73.50
1878800
-0.94 %
1.08
VCB
353992.2
74.80
678400
-1.45 %
0.86
VIX
2457.6
8.95
5308200
-1.65 %
1.12
VHM
270406.2
62.10
2480200
-1.74 %
0.93
VTB
134.2
11.20
1000
-1.75 %
2.61
VCI
11071.8
33.05
3204000
-2.22 %
0.92
VPG
2090.3
29.00
1459100
-2.52 %
1.79
VSI
299.6
22.70
300
-2.58 %
0.55
VMD
350.5
22.70
4400
-2.99 %
0.76
VFG
1556.3
48.50
300
-7.62 %
0.75
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ