MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNC

 Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)

CTCP Cao su Thống Nhất - TNC
Công ty Cao su Thống Nhất được thành lập theo quyết định số 97/QĐUBT ngày 05/11/1991 và sau đó được thành lập lại Doanh nghiệp Nhà nước theo Quyết định số 20/QĐUBT ngày 05/12/1992 của UBND Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Ngày 26/06/2007, công ty Cao su Thống Nhất đã chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. Công ty niêm yết với mã chứng khoán TNC ngày 22/08/2007 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T6, 08/08/2025
32.40
  0 (0%)
Khối lượng
9,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.4
  • Giá trần
    34.65
  • Giá sàn
    30.15
  • Giá mở cửa
    32.2
  • Giá cao nhất
    32.4
  • Giá thấp nhất
    31.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.45 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/08/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 19,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 25/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 16/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 25/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.38
  •        P/E :
    9.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.59
  •        P/B:
    1.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,640
  • KLCP đang niêm yết:
    19,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    19,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    623.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 39,453,599 42,614,934 33,346,652 23,939,172
Giá vốn hàng bán 26,946,591 27,308,560 21,405,053 15,790,842
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,507,008 15,306,374 11,941,599 8,148,330
Lợi nhuận tài chính 1,457,100 1,681,098 1,664,251 11,014,263
Lợi nhuận khác 4,781,466 6,832,544 -660,918 21,941,549
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,422,974 15,515,681 7,882,933 36,849,838
Lợi nhuận sau thuế 13,249,320 13,024,559 6,986,797 31,769,317
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,249,320 13,024,559 6,986,797 31,769,317
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 199,183,147 213,634,117 215,647,692 265,618,469
Tổng tài sản 363,798,636 373,765,629 375,501,931 416,073,531
Nợ ngắn hạn 35,921,416 32,863,850 27,852,350 74,791,027
Tổng nợ 35,921,416 32,863,850 28,245,500 77,383,414
Vốn chủ sở hữu 327,877,220 340,901,779 347,256,431 338,690,117
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.54
9.73 9.73 9.73 17.68
918.57 918.57 918.57 21.43
22.59 22.59 22.59 10.82
15.25 15.25 15.25 11.88
6100 6100 6100 28.22
2000 2000 2000 27.29
111.11 111.11 111.11 8.86
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004500 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501530450 %50 %100 %150 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25015304528 %32 %36 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004505 %10 %15 %20 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.