KLGD: 616,951,500 cp - GTGD: 15,775.71 tỷ VNĐ
KLGD: 91,135,306 cp - GTGD: 2,036.38 tỷ VNĐ
KLGD: 172,697,800 cp - GTGD: 6,306.41 tỷ VNĐ
KLGD: 47,155,350 cp - GTGD: 879.08 tỷ VNĐ
05:27 26/05/2022
Hàng hóa tiêu biểu
|
Last |
Change |
% Chg |
Copper |
4.27 |
+0.02 |
+0.46 |
Silver |
22.0 |
+0.13 |
+0.57 |
Gold |
1,851.9 |
+5.6 |
+0.3 |
Platinum |
935.9 |
+6.6 |
+0.71 |
Palladium |
2,007.5 |
+18.2 |
+0.91 |
Nguồn: CNBC
05:27 26/05/2022
Lãi suất và tỷ giá
|
Last |
Change |
% Chg |
Vàng SJC |
69,120.0 |
0.0 |
0.0 |
CNY |
3,554.37 |
0.0 |
0.0 |
Bảng Anh |
29,527.3 |
0.0 |
0.0 |
EUR (VCB) |
25,566.4 |
0.0 |
0.0 |
USD (VCB) |
23,350.0 |
0.0 |
0.0 |
SGD |
17,174.3 |
0.0 |
0.0 |
HKD |
3,004.68 |
0.0 |
0.0 |
Nguồn: Eximbank, SJC
05:27 26/05/2022
Chứng khoán thế giới
|
Last |
Change |
% Chg |
DowJones |
34,573.4 |
+551.4 |
+1.62 |
Nasdaq |
15,366.6 |
+112.6 |
+0.74 |
S&P 500 |
4,571.16 |
+58.12 |
+1.29 |
|
Last |
Change |
% Chg |
Nikkei 225 |
27,753.4 |
-182.2 |
-0.65 |
Hang Seng |
23,788.9 |
+130.0 |
+0.55 |
Strait Times |
3,092.11 |
-6.14 |
-0.2 |
|
Last |
Change |
% Chg |
DAX |
15,263.1 |
-209.6 |
-1.35 |
FTSE 100 |
7,129.21 |
-39.47 |
-0.55 |
|
Last |
Change |
% Chg |
DowJones |
34,573.4 |
+551.4 |
+1.62 |
Nasdaq |
15,366.6 |
+112.6 |
+0.74 |
S&P 500 |
4,571.16 |
+58.12 |
+1.29 |
Nguồn: Bloomberg
Thứ 4, 25/05/2022
Thị trường chứng khoán
Thứ 4, 25/05/2022
Thị trường ngoại hối
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.