MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMS

 Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)

Công ty Cổ phần Transimex - TMS
1983 Thành lập Công ty Kho vận Giao nhận Ngoại thương (Transimex). 1/2000: Transimex chính thức chuyển thành Công ty cổ phần theo QĐ số: 989/QĐ-TTg, ngày 26/10/1999. 8/2000:Cổ phiếu Transimex (TMS) chính thức được niêm yết trên sàn HOSE.
Cập nhật:
09:41 T6, 15/08/2025
42.00
  0 (0%)
Khối lượng
1,000
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    42
  • Giá trần
    44.9
  • Giá sàn
    39.1
  • Giá mở cửa
    42
  • Giá cao nhất
    42
  • Giá thấp nhất
    42
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    6.45 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,290,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 23/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 18/01/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 31/12/2021: Phát hành riêng lẻ 12,214,697
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/10/2020: Phát hành riêng lẻ 376,000
- 18/02/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/09/2019: Phát hành cho CBCNV 665,265
- 19/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 19/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/01/2017: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 28/09/2016: Phát hành cho CBCNV 665,264
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 09/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 31/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 28/05/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 09/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2009: Bán Ưu Đãi, tỷ lệ 2249%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/01/2009: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
- 05/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/06/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/01/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/06/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/12/2006: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/06/2006: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/06/2005: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.78
  •        P/E :
    23.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.81
  •        P/B:
    1.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,990
  • KLCP đang niêm yết:
    169,347,954
  • KLCP đang lưu hành:
    169,336,335
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,112.13
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 911,870,790 912,826,753 711,447,848 875,190,133
Giá vốn hàng bán 738,186,381 765,609,061 562,232,099 715,930,903
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 167,536,040 137,661,451 140,888,292 147,681,680
Lợi nhuận tài chính -28,751,364 -33,081,884 -21,907,698 -22,914,010
Lợi nhuận khác 459,784 -24,775,318 53,025 433,667
Tổng lợi nhuận trước thuế 105,513,465 52,912,244 96,423,562 116,240,333
Lợi nhuận sau thuế 80,687,066 39,330,465 86,160,364 98,303,394
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 73,912,485 42,416,980 91,399,931 93,557,577
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,858,157,285 2,051,003,715 1,872,538,415 2,057,469,509
Tổng tài sản 7,820,113,181 8,483,931,420 8,302,527,801 8,474,025,103
Nợ ngắn hạn 1,179,203,547 1,257,037,654 1,229,496,904 1,495,156,144
Tổng nợ 3,019,752,386 3,270,116,100 3,077,674,949 3,165,551,876
Vốn chủ sở hữu 4,800,360,795 5,213,815,320 5,224,852,852 5,308,473,227
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
4.47 5.89 0.86 1.2
33.13 32.96 24.55 23.74
8.08 12.73 52.33 35
7.99 9.95 1.82 2.41
13.35 16.35 2.87 3.93
8.98 8.56 5.7 6.04
8.98 8.56 17.09 15.54
40.13 39.14 36.53 38.55
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503k6k9k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502k4k6k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k4 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k12 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503k6k9k36 %37.2 %38.4 %39.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.