Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
592,232,919
|
532,664,570
|
489,452,293
|
557,648,232
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
75,259,074
|
57,454,828
|
51,969,066
|
56,039,311
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
36,935,020
|
21,531,023
|
24,983,140
|
23,948,025
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,831,132
|
16,226,952
|
19,062,377
|
17,723,167
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,019,964,597
|
895,203,927
|
909,061,146
|
916,811,937
|
|