MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TRA

 Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)

Công ty Cổ phần TRAPHACO - TRA
CTCP TRAPHACO tiền thân là Tổ sản xuất thuốc thuộc Ty Y tế Đường sắt được thành lập ngày 28/11/1972. Theo Quyết định số 2566/1999/QĐ-BGTVT của Bộ trưởng Bộ GTVT chuyển doanh nghiệp Nhà nước thành CTCP, ngày 01/01/2000 CTCP Dược và Thiết bị vật tư y tế TRAPHACO chính thức bắt đầu hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với 45% vốn Nhà nước. Ngày 05/07/2001 CTCP Dược và Thiết bị vật tư Y tế TRAPHACO đổi tên thành CTCP TRAPHACO
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
82.5
  -1.7 (-2.02%)
Khối lượng
5,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    84.2
  • Giá trần
    90
  • Giá sàn
    78.4
  • Giá mở cửa
    80
  • Giá cao nhất
    82.5
  • Giá thấp nhất
    80
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    2.43 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 63.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 16/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 04/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.01
  •        P/E :
    13.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    34.24
  •        P/B:
    2.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,130
  • KLCP đang niêm yết:
    41,453,673
  • KLCP đang lưu hành:
    41,450,540
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,419.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,167,897,961 2,408,434,865 2,302,413,360 2,302,413,360
Giá vốn hàng bán 1,013,404,065 1,055,721,002 1,054,301,295 1,054,301,295
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,147,435,981 1,343,196,957 1,244,934,164 1,244,934,164
Lợi nhuận tài chính 5,124,716 16,058,865 26,083,010 26,083,010
Lợi nhuận khác -995,643 1,818,623 1,211,753 1,211,753
Tổng lợi nhuận trước thuế 330,710,078 368,455,951 360,667,619 360,667,619
Lợi nhuận sau thuế 264,466,856 293,515,478 285,268,919 285,268,919
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 241,590,550 269,144,865 263,248,298 263,248,298
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,093,976,719 1,226,498,651 1,530,494,507 1,530,494,507
Tổng tài sản 1,707,096,967 1,816,265,027 2,123,900,644 2,123,900,644
Nợ ngắn hạn 439,571,410 435,706,116 634,845,857 634,845,857
Tổng nợ 439,571,410 435,706,116 634,845,857 634,845,857
Vốn chủ sở hữu 1,267,525,557 1,380,558,911 1,489,054,787 1,489,054,787
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.