MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TEG

 Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (HOSE)

Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
Công ty cổ phần Bất động sản và Xây dựng Trường Thành (TruongThanh Real Estate and Construction Joint Stock Company - TEC) được thành lập từ ngày 28/02/2011 với định hướng ngay từ ban đầu là đầu tư, kinh doanh bất động sản. Cấc lĩnh vực hoạt động chính: kinh doanh bất động sản, xây dựng các công trình dân dụng, đường sắt, đường bộ...thiết kế trang trí nội thất; thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch xây dựng; hoạt động tư vấn đầu tư, tư vấn giám sát công trình...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 09/06/2023
10.6
  0.25 (2.42%)
Khối lượng
163,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.35
  • Giá trần
    11.05
  • Giá sàn
    9.63
  • Giá mở cửa
    10.4
  • Giá cao nhất
    10.65
  • Giá thấp nhất
    10.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    88.65 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/12/2015
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.7
Ngày giao dịch cuối cùng:27/02/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,999,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2021: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 27/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:2
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 25/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1000:514, giá 10000 đ/cp
- 20/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.60
  •        P/E :
    16.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.74
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    258,620
  • KLCP đang niêm yết:
    32,383,642
  • KLCP đang lưu hành:
    65,591,772
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    695.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,836,563 35,018,622 49,336,841 20,627,044
Giá vốn hàng bán 64,997,397 32,011,594 43,410,776 16,908,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,839,166 3,007,028 5,926,065 3,718,489
Lợi nhuận tài chính -892,364 51,298,682 2,714,976 5,782,161
Lợi nhuận khác -122,782 -82,996 -779,773 -448,534
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,078,890 45,710,304 633,558 3,482,607
Lợi nhuận sau thuế 5,964,100 36,492,830 91,513 2,555,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,411,242 33,374,217 -96,766 2,291,070
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 524,855,008 550,098,686 551,951,584 562,879,421
Tổng tài sản 1,213,704,005 1,215,345,429 1,236,475,851 1,242,458,698
Nợ ngắn hạn 214,230,560 178,827,632 198,023,333 204,686,440
Tổng nợ 284,836,372 250,297,091 271,446,000 278,098,927
Vốn chủ sở hữu 928,867,633 965,048,338 965,029,851 964,359,771
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.