Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 20/09/2024, 07:38
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 19/09
So với 3 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 3 tháng
(
-
)
VPI
13866.6
57.30
1451100
19.80 %
1.23
VHM
192245.3
44.15
9903100
16.18 %
1.08
VNM
153193.7
73.30
1572700
12.25 %
0.34
VCF
6006.9
226.00
100
11.97 %
0.08
VPH
852.5
8.94
83300
10.10 %
0.27
VSI
264
20.00
0
8.11 %
-
VMD
284.1
18.40
700
6.36 %
0.09
VCB
511401.9
91.50
1345500
5.66 %
0.86
VNL
229.8
16.25
15100
4.98 %
0.77
VPD
2931.2
27.50
3100
4.70 %
0.21
VAF
523.5
13.90
0
4.51 %
-
VIC
164035.1
42.90
2240000
3.37 %
0.88
VPS
234.8
9.60
0
3.13 %
-
VJC
56923.4
105.10
771000
1.74 %
1.00
VSH
11812.1
50.00
49700
0.91 %
3.77
VID
220.5
5.40
14100
-0.84 %
0.96
VPB
148761.1
18.75
17466800
-1.32 %
0.86
VNG
797.7
8.20
1600
-2.38 %
0.12
VTO
1030.3
12.90
106900
-2.64 %
0.11
VIB
46423.6
18.30
2095400
-2.68 %
0.63
VTB
127
10.60
500
-2.75 %
0.21
VFG
2928.4
70.20
10900
-5.28 %
0.23
VNS
705.7
10.40
3800
-5.45 %
0.11
VCG
11074
18.50
4148300
-5.61 %
1.39
VRE
45295.5
19.45
4719500
-5.81 %
0.43
VHC
13317.6
71.20
218400
-6.07 %
0.33
VCI
15289.7
34.60
6422000
-7.48 %
1.59
VDS
5139.4
21.15
1782000
-9.13 %
1.04
VCA
132.4
8.72
100
-9.17 %
0.03
VND
22225.6
14.60
9420500
-10.67 %
0.91
VDP
749.7
33.95
200
-11.62 %
0.02
VIP
886.7
12.95
106000
-11.90 %
0.14
VPG
1145
12.95
275400
-12.28 %
0.57
VTP
9864.4
81.00
1380900
-13.28 %
1.49
VOS
2240
16.00
1728900
-15.34 %
0.50
VNE
388.9
4.30
74600
-17.31 %
0.58
VSC
4588.8
17.20
1138900
-17.82 %
0.31
VGC
19592.9
43.70
1373300
-19.96 %
1.95
VIX
7631.7
11.40
8365000
-21.04 %
0.44
VRC
400
8.00
5900
-23.44 %
0.21
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ