MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VMD

 Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)

Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex
Ngày 06/11/1984, Công ty Xuất nhập khẩu Y tế được thành lập theo quyết định số 1106/BYT-QĐ của Bộ trưởng Bộ Y tế. Là Doanh nghiệp nhà nước và cũng là Công ty Xuất nhập khẩu đầu tiên của Bộ Y tế nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Công ty trực thuộc Liên hiệp các Xí Nghiệp Dược Việt Nam. Ngày 22/04/1993, theo Quyết định số 415/BYT – QĐ của Bộ Trưởng Bộ Y Tế, tên gọi chính thức của Công ty được đổi thành Công ty Xuất Nhập Khẩu Y Tế II TP HCM gọi tắt là VIMEDIMEX II (HCM).
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
25
  0.3 (1.21%)
Khối lượng
1,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.7
  • Giá trần
    26.4
  • Giá sàn
    23
  • Giá mở cửa
    24.65
  • Giá cao nhất
    25
  • Giá thấp nhất
    24.65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,141,196
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2017: Phát hành riêng lẻ 3,500,000
- 20/10/2016: Phát hành riêng lẻ 3,500,000
- 29/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 24/08/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 15000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.24
  •        P/E :
    11.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.48
  • (**) Hệ số beta:
    0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,240
  • KLCP đang niêm yết:
    15,440,268
  • KLCP đang lưu hành:
    15,440,268
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    386.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,825,757,985 1,775,647,771 1,638,839,812 1,118,772,372
Giá vốn hàng bán 1,680,821,369 1,644,734,343 1,476,141,856 1,028,368,538
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 138,054,781 127,602,674 136,897,773 87,328,747
Lợi nhuận tài chính 5,120,627 -1,965,427 -50,622 3,592,170
Lợi nhuận khác 232,366 -32,599 447,506 21,785
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,009,531 12,340,338 24,318,998 6,096,588
Lợi nhuận sau thuế 2,542,916 9,475,051 18,722,179 3,886,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,894,736 8,428,372 18,372,994 4,912,389
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,892,641,516 3,406,980,820 2,810,690,147 2,743,548,330
Tổng tài sản 4,137,584,218 3,650,067,526 3,051,895,437 2,987,056,532
Nợ ngắn hạn 3,722,481,916 3,213,277,738 2,612,260,683 2,537,489,158
Tổng nợ 3,740,899,699 3,234,063,865 2,632,609,865 2,557,757,812
Vốn chủ sở hữu 396,684,519 416,003,661 419,285,572 429,298,720
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.