MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VDP

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (HOSE)

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA tiền thân là Công ty Phát triển Kỹ nghệ Dược Trung ương được thành lập theo Quyết định số 468/2003/QĐ-BYT ngày 30 tháng 01 năm 2003 của Bộ Trưởng Bộ Y tế về việc chuyển Công ty Phát triển Kỹ nghệ Dược Trung ương đơn vị trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam thành Công ty cổ phần.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
38.5
  -2.5 (-6.1%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41
  • Giá trần
    43.85
  • Giá sàn
    38.15
  • Giá mở cửa
    38.5
  • Giá cao nhất
    38.5
  • Giá thấp nhất
    38.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,782,904
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/01/2022: Phát hành cho CBCNV 749,000
- 22/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Phát hành riêng lẻ 3,300,000
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.39
  •        P/E :
    8.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.14
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,810
  • KLCP đang niêm yết:
    13,531,904
  • KLCP đang lưu hành:
    16,831,904
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    648.03
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 232,469,774 268,819,645 317,903,121 274,200,527
Giá vốn hàng bán 154,111,905 181,585,161 225,624,765 185,374,458
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 67,138,038 69,885,458 50,375,517 86,814,655
Lợi nhuận tài chính -1,058,006 -2,280,289 -2,246,976 -4,628,319
Lợi nhuận khác 504,412 936,542 -4,726,667 1,457,255
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,135,631 20,487,837 25,752,400 24,927,968
Lợi nhuận sau thuế 16,821,789 16,129,688 20,063,471 19,881,238
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,821,789 16,129,688 20,063,471 19,881,238
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 872,314,166 789,878,761 938,902,087 1,004,418,380
Tổng tài sản 1,186,007,310 1,095,067,793 1,118,167,727 1,188,467,052
Nợ ngắn hạn 576,983,800 469,994,595 475,337,245 541,992,316
Tổng nợ 576,983,800 469,994,595 475,337,245 541,992,316
Vốn chủ sở hữu 609,023,510 625,073,198 642,830,482 646,474,736
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.