Thông tin giao dịch
VDP
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (HOSE)
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA tiền thân là Công ty Phát triển Kỹ nghệ Dược Trung ương được thành lập theo Quyết định số 468/2003/QĐ-BYT ngày 30 tháng 01 năm 2003 của Bộ Trưởng Bộ Y tế về việc chuyển Công ty Phát triển Kỹ nghệ Dược Trung ương đơn vị trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam thành Công ty cổ phần.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 5, 28/01/2021
31.5
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
31.5
-
Giá trần
33.7
-
Giá sàn
29.3
-
Giá mở cửa
31.5
-
Giá cao nhất
32.45
-
Giá thấp nhất
31.5
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.68
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
26.86
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
8,030
-
KLCP đang niêm yết:
12,782,904
-
KLCP đang lưu hành:
16,049,504
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
505.56
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,782,904
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
190,941,951
|
167,251,694
|
136,880,154
|
160,425,054
|
|
Giá vốn hàng bán
|
144,953,383
|
126,343,945
|
100,788,407
|
122,840,243
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
33,859,164
|
39,702,687
|
33,973,244
|
34,555,845
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-495,204
|
-710,876
|
-39,305
|
-1,222,114
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,982,598
|
1,689,381
|
3,486,267
|
370,719
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,295,127
|
15,103,755
|
13,987,890
|
12,129,741
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,182,443
|
11,950,762
|
11,152,994
|
9,342,558
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,182,443
|
11,950,762
|
11,152,994
|
9,342,558
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
566,055,570
|
595,564,874
|
598,335,248
|
679,755,015
|
|
Tổng tài sản
|
691,203,123
|
733,451,458
|
725,197,620
|
812,734,387
|
|
Nợ ngắn hạn
|
266,934,005
|
296,329,669
|
303,489,320
|
381,683,530
|
|
Tổng nợ
|
266,934,005
|
296,329,669
|
303,489,320
|
381,683,530
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
424,269,118
|
437,121,789
|
421,708,299
|
431,050,857
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.