MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSH

 Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)

Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
Tiền thân là Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn trực thuộc CT Điện Lực III. Khởi công xây dựng ngày 15/9/1991, đưa vào sản xuất và hoà lưới điện quốc gia ngày 04/12/1994. Năm 1999, để nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống điện và tận dụng kinh nghiệm tích luỹ trong quản lý vận hành nhà máy điện của đội ngũ quản lý của Nhà máy Vĩnh Sơn, Tổng Công ty Điện lực Việt Nam đã giao nhiệm vụ cho Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn quản lý và vận hành dự án Nhà máy Thuỷ điện Sông Hinh.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
39.5
  0.05 (0.13%)
Khối lượng
22,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.45
  • Giá trần
    42.2
  • Giá sàn
    36.7
  • Giá mở cửa
    39.35
  • Giá cao nhất
    39.65
  • Giá thấp nhất
    39.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    9,000
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.14 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/07/2005
Với Khối lượng (cp):124,230,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.0
Ngày giao dịch cuối cùng:04/07/2006
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 125,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 55:8, giá 10000 đ/cp
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 17/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/08/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/02/2006: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.8%
- 23/11/2005: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.66
  •        P/E :
    6.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.65
  • (**) Hệ số beta:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    68,340
  • KLCP đang niêm yết:
    236,241,246
  • KLCP đang lưu hành:
    236,241,246
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,331.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 661,096,756 652,161,630 962,811,000 892,176,907
Giá vốn hàng bán 252,497,523 249,879,318 312,636,952 257,064,748
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 408,599,233 402,282,312 650,174,048 635,112,159
Lợi nhuận tài chính -107,485,549 -114,583,553 -94,213,344 -104,433,099
Lợi nhuận khác -3,500 -31,721,467 -107,170,497 5,446
Tổng lợi nhuận trước thuế 285,325,909 243,226,553 410,000,397 516,207,218
Lợi nhuận sau thuế 257,019,828 220,666,897 382,126,601 476,648,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 257,019,828 220,666,897 382,126,601 476,648,446
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 818,628,438 800,307,292 1,073,888,572 1,529,265,318
Tổng tài sản 9,853,351,710 9,676,980,872 9,710,316,480 10,017,568,532
Nợ ngắn hạn 653,933,994 581,557,381 568,840,212 484,063,610
Tổng nợ 5,430,952,585 5,033,914,850 4,685,123,857 4,522,597,670
Vốn chủ sở hữu 4,422,399,125 4,643,066,022 5,025,192,623 5,494,970,862
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.