Thông tin giao dịch
VND
Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty cổ phần Chứng Khoán VNDIRECT được thành lập và hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán ngày 16/11/2006. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán; lưu ký chứng khoán; bảo lãnh phát hành chứng khoán.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 5, 28/01/2021
22.6
-1.7 (-7%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
24.3
-
Giá trần
26
-
Giá sàn
22.6
-
Giá mở cửa
22.6
-
Giá cao nhất
23
-
Giá thấp nhất
22.6
-
-
GD ròng NĐTNN
358,500
-
Room NN còn lại
26.52
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
17.11
-
(**) Hệ số beta:
1.24
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
5,941,730
-
KLCP đang niêm yết:
220,430,169
-
KLCP đang lưu hành:
208,520,835
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
5,067.06
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 30/03/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 45,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 42.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
154,998,165
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
412,176,357
|
445,177,455
|
412,806,156
|
519,647,323
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-119,259,538
|
-107,491,525
|
-91,038,515
|
-84,220,136
|
|
Lợi nhuận khác
|
-130,586
|
-610,916
|
-47,264
|
-4,778
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
191,844,666
|
71,846,827
|
168,247,868
|
304,772,088
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
149,480,090
|
53,149,689
|
134,904,347
|
248,129,982
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
149,480,090
|
53,149,689
|
134,904,347
|
248,129,982
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,276,350,734
|
10,851,511,570
|
11,481,477,513
|
11,585,099,253
|
|
Tổng tài sản
|
11,614,058,703
|
11,329,660,413
|
12,104,680,776
|
13,418,353,320
|
|
Nợ ngắn hạn
|
7,923,030,634
|
7,617,006,357
|
8,557,826,972
|
9,438,198,223
|
|
Tổng nợ
|
8,328,920,494
|
8,022,999,514
|
8,663,640,013
|
9,850,179,781
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,248,138,209
|
3,306,660,899
|
3,441,040,763
|
3,568,173,539
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.