Thông tin giao dịch
VDS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (HOSE)
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (Rồng Việt) được thành lập theo Giấy phép hoạt động kinh doanh khoán Nhà nước (UBCKNN). Ngày 26/04/2007, Rồng Việt chính thức khai trương đi vào hoạt động. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán; tư vấn đầu tư chứng khoán; các dịch vụ hỗ trợ nhà đầu tư...
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
2022 |
Nơi làm việc tốt nhất châu Á - Giải thưởng HR Asia |
2022 |
Nền tảng giao dịch tốt nhất Việt Nam - Giải thưởng Global Banking & Finance Review |
2021 |
Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh - Giải thưởng Kinh doanh xuất sắc châu Á (APEA) |
Cập nhật:
09:43 Thứ 2, 30/01/2023
8.1
0.08 (1%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
8.02
-
Giá trần
8.58
-
Giá sàn
7.46
-
Giá mở cửa
8.09
-
Giá cao nhất
8.15
-
Giá thấp nhất
8.02
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
98.54
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 24/06/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 33,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/05/2010 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 25/05/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 33,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
70,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Quý 2-2022
|
Quý 3-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
266,720,386
|
293,814,774
|
146,209,198
|
186,816,151
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,975,860
|
8,301,915
|
-1,791,283
|
5,393,074
|
|
Lợi nhuận khác
|
90,268
|
16,736
|
24,259
|
-81,574
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
124,391,992
|
129,942,761
|
-279,097,353
|
22,989,487
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
100,280,584
|
103,718,641
|
-245,248,126
|
21,999,105
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
100,280,584
|
103,718,641
|
-245,248,126
|
21,999,105
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,920,238,303
|
4,896,946,414
|
4,057,358,246
|
4,860,784,042
|
|
Tổng tài sản
|
4,033,154,109
|
5,015,535,606
|
4,181,739,737
|
5,002,958,173
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,322,942,182
|
3,596,477,063
|
2,584,104,284
|
3,354,059,523
|
|
Tổng nợ
|
2,387,290,809
|
3,707,025,810
|
2,707,407,371
|
3,500,847,248
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,645,863,299
|
1,705,409,795
|
1,474,331,831
|
1,502,110,926
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.