Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,923,490,000
|
4,529,957,000
|
17,804,867,467
|
31,193,321,374
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,865,969,000
|
1,391,172,000
|
9,295,874,588
|
15,084,682,445
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,885,623,000
|
1,256,656,000
|
18,948,683,494
|
12,467,494,415
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,540,066,000
|
508,877,000
|
14,493,845,048
|
8,927,802,290
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
94,888,743,000
|
161,399,666,000
|
179,330,798,239
|
185,196,368,470
|
|