Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 7, 21/09/2024, 10:46
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 20/09
So với 2 tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 2 tuần
(
-
)
AGM
81.9
4.50
1518700
59.57 %
5.99
ABR
280
14.00
5000
17.65 %
1.87
ALV
36.2
6.40
9740
12.28 %
0.36
AAV
462.2
6.70
411335
6.35 %
0.60
ACB
114569.8
25.65
34310900
4.69 %
4.90
AGX
783
72.50
0
3.57 %
-
AAM
93.8
7.60
300
3.40 %
0.09
ANV
4293.3
32.15
580700
3.04 %
1.15
ACE
106.8
35.00
15911
2.94 %
4.48
AAH
471.6
4.00
780789
2.56 %
0.82
ADC
81.5
20.50
27
2.50 %
0.21
AGR
3984.7
18.50
783600
2.49 %
1.00
API
714.7
8.50
873201
2.41 %
1.00
ABS
349.6
4.37
296800
1.86 %
1.01
ACG
6400.9
42.45
21100
1.80 %
1.92
ASP
156.8
4.20
13600
1.20 %
0.78
AG1
44.3
9.10
1
1.11 %
-
ASM
3413
9.22
879500
1.10 %
1.18
APF
1747.5
58.70
1920
0.34 %
0.24
ABW
890.1
8.80
197403
0.00 %
2.31
APS
581
7.00
436444
0.00 %
1.03
ACM
30.6
0.60
122739
0.00 %
1.08
AMP
154.7
11.90
0
0.00 %
-
AMS
600
10.00
134011
0.00 %
1.75
AAS
1679
7.30
316200
0.00 %
1.35
ACV
235134.7
108.00
229787
0.00 %
1.90
ATA
8.4
0.70
41452
0.00 %
3.17
ATB
8.3
0.60
436669
0.00 %
11.52
APC
140.8
7.00
3916
0.00 %
3.40
APL
17.6
14.70
0
0.00 %
-
APT
26.4
3.00
200
0.00 %
4.00
ANT
325.7
17.70
4200
0.00 %
0.58
ACC
1449
13.80
1600
0.00 %
0.02
AGP
923.4
39.90
1159
-0.25 %
0.33
ADP
691.2
30.00
3500
-0.32 %
0.23
A32
231.2
34.00
507
-0.58 %
0.89
ASG
1734
19.10
200
-0.78 %
0.23
ACL
596.9
11.90
3900
-0.83 %
0.31
ABB
7969.8
7.70
1431875
-1.28 %
1.99
ABT
594.2
41.30
2500
-1.67 %
3.13
AAA
3796
9.93
3113000
-1.68 %
1.16
AME
365.1
5.60
200
-1.75 %
2.39
AST
2538
56.40
5300
-2.08 %
0.41
ARM
87.1
28.00
0
-2.44 %
-
AFX
266
7.60
42152
-2.56 %
1.03
ADG
265.1
12.40
200
-2.75 %
0.07
ADS
762.4
9.98
181400
-3.11 %
1.15
AMV
380.2
2.90
266161
-3.33 %
1.06
ABC
226.4
11.10
25265
-3.48 %
0.86
AMC
46.2
16.20
300
-3.57 %
0.69
AGG
2588.4
16.55
556500
-4.34 %
2.36
AVC
3827.7
51.00
1900
-5.56 %
0.96
AVG
318.2
23.40
14700
-6.40 %
1.00
AAT
260.6
3.68
29800
-6.60 %
0.21
ABI
1737.4
24.00
48126
-6.98 %
1.02
AGF
70.3
2.50
104
-7.41 %
0.02
ALT
84.6
13.70
938
-8.05 %
1.98
AIC
1100
11.00
633
-8.33 %
1.16
APP
28.8
6.10
500
-8.96 %
0.05
ATG
44.1
2.90
141609
-9.38 %
5.65
APG
2213.9
9.90
87500
-10.81 %
0.54
APH
1529.2
6.27
676500
-12.80 %
0.34
ACS
24.4
6.10
0
-12.86 %
-
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ