MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGP

 Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)

CTCP Dược phẩm Agimexpharm - AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm An Giang, được thành lập theo quyết định số 52/QĐ-UB ngày 10/06/1981 của UBND tỉnh An Giang. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 03/06/2004. Ngành nghề kinh doanh: mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; mua bán thuốc, dược phẩm...
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
38.80
  0 (0%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.8
  • Giá trần
    44.6
  • Giá sàn
    33
  • Giá mở cửa
    38.5
  • Giá cao nhất
    38.8
  • Giá thấp nhất
    38.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,355,880
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 14/07/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 03/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 65%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.84
  •        P/E :
    21.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.14
  •        P/B:
    2.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,394
  • KLCP đang niêm yết:
    23,143,941
  • KLCP đang lưu hành:
    23,143,941
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    897.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 204,535,791 183,439,249 191,529,775 199,727,099
Giá vốn hàng bán 143,337,585 133,395,543 132,587,396 140,004,085
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,534,673 47,994,804 57,031,036 58,724,919
Lợi nhuận tài chính -9,487,213 -7,701,760 -7,876,259 -6,571,232
Lợi nhuận khác 79,977 -132,059 -62,581 36,186
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,266,492 12,450,839 14,750,358 15,463,233
Lợi nhuận sau thuế 9,881,374 9,960,671 11,947,864 12,569,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,881,374 9,960,671 11,947,864 12,569,375
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 579,127,459 621,315,536 621,066,131 635,954,086
Tổng tài sản 897,706,413 950,298,407 994,602,202 1,064,382,065
Nợ ngắn hạn 525,237,129 552,850,066 544,025,155 572,638,889
Tổng nợ 543,022,653 614,015,254 621,588,723 678,943,283
Vốn chủ sở hữu 354,683,759 336,283,153 373,013,479 385,438,783
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.