MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AVC

 Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương (UpCOM)

CTCP Thuỷ điện A Vương - AVHPC - AVC
Nhằm mục đích đáp ứng điện năng phục vụ cho nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, dựa trên Đề án thành lập Công ty CP Thủy Điện A Vương của Ban CBSX các nhà máy thủy điện trên sông Vu Gia – Thu Bồn được nhất trí thông qua tại cuộc họp ngày 26/6/2007 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam, ngày 14/11/2007, Tập đoàn Điện lực Việt Nam có các quyết định số 928/QĐ-EVN-HĐQT về việc tham gia góp vốn thành lập Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương, quyết định số 929/QĐ-EVN-HĐQT về việc các đơn vị tham gia góp vốn thành lập Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương.
Cập nhật:
14:15 T5, 17/07/2025
57.00
  1 (1.79%)
Khối lượng
1,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    56
  • Giá trần
    64.4
  • Giá sàn
    47.6
  • Giá mở cửa
    60
  • Giá cao nhất
    60
  • Giá thấp nhất
    56.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,052,052
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 11/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 47.89%
- 22/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.95%
- 18/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.7%
- 21/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.2%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.38
  •        P/E :
    13.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.26
  •        P/B:
    3.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    420
  • KLCP đang niêm yết:
    75,052,052
  • KLCP đang lưu hành:
    75,052,052
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,277.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 243,863,846 275,189,738 130,711,299 146,014,870
Giá vốn hàng bán 83,249,695 98,565,539 55,183,511 81,757,037
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 160,614,151 176,624,199 75,527,789 64,257,834
Lợi nhuận tài chính 525,810 671,222 4,062,375 3,945,925
Lợi nhuận khác 347,100 2,465,653 40,909 62,513
Tổng lợi nhuận trước thuế 154,644,267 164,406,325 73,767,441 56,121,377
Lợi nhuận sau thuế 123,713,584 131,489,312 59,762,191 45,304,230
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 123,713,584 131,489,312 59,762,191 45,304,230
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 343,133,626 305,590,432 253,899,258 322,142,517
Tổng tài sản 1,287,019,173 1,257,272,627 1,190,337,618 1,233,833,850
Nợ ngắn hạn 163,054,840 166,933,497 45,193,956 51,706,706
Tổng nợ 163,054,840 166,933,497 45,193,956 51,706,706
Vốn chủ sở hữu 1,123,964,333 1,090,339,130 1,145,143,663 1,182,127,143
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.48 4.42 4.62 3.96
17.72 19.12 17.69 14.46
10.73 7.67 12.55 13.64
12.42 20.73 21.79 23.56
14.02 23.13 26.09 27.38
47.01 56.97 49.73 39.51
47.01 56.97 57.34 53.5
11.36 10.37 16.48 13.96
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k0 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k0 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25010020030016 %32 %48 %64 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25010020030040 %50 %60 %70 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k0 %8 %16 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.