Doanh thu bán hàng và CCDV
|
46,988,915
|
21,800,686
|
134,122,503
|
542,198,025
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
34,042,948
|
13,371,368
|
121,230,388
|
534,382,545
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
34,042,948
|
3,928,999
|
96,984,327
|
427,865,604
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
34,042,948
|
3,928,999
|
96,984,327
|
427,865,604
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
430,393,021
|
442,715,159
|
948,235,726
|
1,594,590,333
|
|