MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AIC

 Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không (UpCOM)

Tổng CTCP Bảo hiểm Hàng không - VNI - AIC
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không (tiền thân của Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không) được thành lập ngày 23/04/2008 theo Giấy phép số 49GP/ICDBH do Bộ Tài chính cấp với số vốn điều lệ ban đầu là 500.000.000.000 đồng. Ngày 01/07/2016, Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không đồi tên thành Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không theo Giấy phép điều chỉnh số 49/GPĐC15/KDBH do Bộ Tài chính cấp. vốn điều lệ của Tổng Công ty thời điếm này vẫn là 500.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
10.60
  -0.3 (-2.75%)
Khối lượng
1,394
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.9
  • Giá trần
    12.5
  • Giá sàn
    9.3
  • Giá mở cửa
    10.6
  • Giá cao nhất
    10.6
  • Giá thấp nhất
    10.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    24.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 80,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2020: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,564
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,060.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 441,893,580 648,354,710 499,635,889 559,292,672
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm -2,561,220 24,554,870 34,533,549 46,302,901
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 66,931,710 63,405,000 32,633,526 38,077,381
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,823,780 17,338,180 10,444,767 13,104,263
Lợi nhuận sau thuế 6,230,070 17,228,600 8,355,814 10,165,559
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 6,230,070 17,228,600 8,355,814 10,165,559
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,411,736,960 3,741,625,240 3,839,726,349 4,032,218,575
Tổng tài sản 3,806,198,880 3,997,702,000 4,101,558,036 4,153,169,911
Nợ ngắn hạn 788,060,120 867,219,460 2,973,156,691 3,000,130,193
Tổng nợ 2,719,869,970 2,894,144,480 2,996,270,012 3,038,208,572
Vốn chủ sở hữu 1,085,641,040 1,102,869,640 1,105,288,023 1,115,061,339
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.