Thông tin giao dịch
ABI
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (UpCOM)
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp chính thức khai trương hoạt động vào ngày 08/08/2007 với ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ, đầu tư tài chính...Với những thế mạnh của mình, ABIC đã tạo dựng được cơ sở khách hàng tiềm năng về Bảo hiểm, tiếp nhận được những kinh nghiệm trong quản lý kinh doanh bảo hiểm và tái bảo hiểm, giảm được nhiều khó khăn sức ép ban đầu khi bước vào kinh doanh Bảo hiểm phi nhân thọ.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
25.20
0.1 (0.4%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25.1
-
Giá trần
28.8
-
Giá sàn
21.4
-
Giá mở cửa
25.1
-
Giá cao nhất
25.2
-
Giá thấp nhất
24.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
14,700
-
GT Mua
0.37 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
89.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
38,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm
|
467,844,820
|
573,368,430
|
475,165,279
|
576,767,729
|
|
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm
|
169,931,750
|
185,071,170
|
184,181,845
|
226,876,760
|
|
Lợi nhuận từ HĐ tài chính
|
46,169,240
|
44,458,690
|
41,163,747
|
38,171,757
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
71,166,000
|
42,585,670
|
86,533,434
|
96,300,458
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
56,920,950
|
34,047,200
|
69,177,766
|
76,939,947
|
|
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ
|
56,920,950
|
34,047,200
|
69,177,766
|
76,939,947
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,730,937,840
|
3,781,230,420
|
3,856,649,139
|
3,983,319,468
|
|
Tổng tài sản
|
3,891,581,810
|
3,957,544,640
|
4,024,688,600
|
4,150,074,999
|
|
Nợ ngắn hạn
|
508,016,500
|
645,026,100
|
2,423,328,268
|
2,533,680,016
|
|
Tổng nợ
|
2,254,291,810
|
2,354,461,930
|
2,423,328,268
|
2,533,680,016
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,548,534,550
|
1,532,182,540
|
1,601,360,332
|
1,616,394,982
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.