Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
293,177,514
|
404,728,365
|
415,959,370
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
85,753,442
|
102,433,305
|
87,878,354
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
15,816,659
|
25,186,960
|
26,379,684
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
13,242,890
|
21,186,963
|
22,610,103
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
476,228,283
|
595,634,171
|
631,861,318
|
|