Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,102,187,722
|
5,660,615,002
|
5,551,203,582
|
5,672,623,788
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,696,539,090
|
3,599,864,418
|
3,459,610,334
|
3,642,135,202
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,941,003,948
|
3,628,540,950
|
3,999,044,053
|
2,878,147,001
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,863,704
|
2,593,721,172
|
3,224,965,016
|
2,336,198,232
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
42,748,035,062
|
41,684,351,567
|
41,651,668,050
|
42,552,451,820
|
|