Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 19/09/2024, 17:22
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 19/09
So với 6 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 6 tháng
(
-
)
HVH
353.6
8.70
241600
71.94 %
0.39
HVN
48273.8
21.80
933800
63.30 %
0.24
HTG
1569.7
43.60
7000
42.20 %
0.20
HTL
223.2
18.60
300
41.29 %
0.04
HAX
1815.7
16.90
500000
33.29 %
0.46
HDB
78069.9
26.85
6303300
25.07 %
0.86
HU1
64.9
6.49
0
24.81 %
-
HAS
68
8.50
4000
22.43 %
2.30
HCM
21496.8
30.50
11799200
16.24 %
1.47
HNA
5998.4
25.50
1400
13.33 %
0.13
HTV
129.2
9.86
0
11.82 %
-
HDG
9669.5
28.75
3862100
11.32 %
0.80
HAH
4841.6
39.90
1697500
8.73 %
0.47
HHS
3256.7
8.85
1329200
7.83 %
0.48
HRC
1489.2
49.30
0
4.56 %
-
HCD
382.5
10.35
104500
3.50 %
0.16
HTI
396.7
15.90
2000
1.48 %
0.09
HPX
1575.6
5.18
812600
0.00 %
0.19
HMC
290.7
10.65
29600
-4.64 %
0.98
HVX
104.8
2.72
14000
-6.53 %
0.79
HSG
12442.8
20.20
7330600
-6.62 %
0.62
HPG
161505.3
25.25
13677300
-6.80 %
0.66
HID
207.3
2.70
39600
-7.22 %
0.21
HUB
456.3
17.35
3600
-7.66 %
0.07
HHP
809.3
9.35
109000
-9.22 %
0.43
HT1
4617.2
12.10
281000
-9.36 %
0.64
HDC
3815.3
24.60
702900
-9.58 %
0.31
HAG
11156.3
10.55
2507800
-10.97 %
0.23
HAP
471.1
4.24
7800
-11.67 %
0.08
HSL
161.3
4.56
636600
-14.74 %
5.50
HHV
5251.9
12.15
5866100
-15.23 %
1.11
HAR
368.9
3.64
176700
-16.51 %
0.48
HII
357.3
4.85
21900
-19.70 %
0.14
HQC
1983.5
3.44
1822800
-24.40 %
0.37
HTN
816.3
9.16
231900
-41.84 %
0.30
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ