Thông tin giao dịch
HDG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
Năm 1990 Thành lập Xí nghiệp xây dựng trực thuộc Viện Kỹ thuật Quân sự - Bộ Quốc phòng. Năm 1992 Xí nghiệp xây dựng được chuyển sang đơn vị hạch toán độc lập và đổi tên thành Công ty Xây dựng Hà Đô. Năm 2004 Công ty Hà Đô được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Hà Đô. Năm 2010 Chính thức niêm yết tại sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE nay là HSX) với mã cổ phiếu là HDG. Chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (Viết tắt là Tập đoàn Hà Đô)
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 2, 18/01/2021
44.5
1.6 (3.7%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
42.9
-
Giá trần
45.9
-
Giá sàn
39.9
-
Giá mở cửa
43.5
-
Giá cao nhất
45.5
-
Giá thấp nhất
42.8
-
-
GD ròng NĐTNN
-217,600
-
Room NN còn lại
35.07
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
19.29
-
(**) Hệ số beta:
1.04
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,824,180
-
KLCP đang niêm yết:
154,275,018
-
KLCP đang lưu hành:
154,286,919
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
6,865.77
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
103.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,209,109,033
|
1,081,944,064
|
1,835,085,984
|
840,329,129
|
|
Giá vốn hàng bán
|
790,514,889
|
658,498,462
|
1,130,639,195
|
484,246,940
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
418,367,932
|
423,212,996
|
703,972,556
|
355,298,718
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-54,860,882
|
-72,622,075
|
-60,087,383
|
-49,211,300
|
|
Lợi nhuận khác
|
16,941,057
|
-949,179
|
-952,858
|
-168,671
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
301,366,610
|
295,118,266
|
607,562,720
|
248,093,342
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
230,302,607
|
233,490,766
|
472,778,729
|
187,433,231
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
197,359,691
|
182,194,939
|
384,197,383
|
128,449,207
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,941,498,247
|
6,035,905,607
|
4,695,953,749
|
4,276,501,109
|
|
Tổng tài sản
|
13,396,702,865
|
14,232,301,724
|
13,361,356,470
|
13,622,518,939
|
|
Nợ ngắn hạn
|
5,282,376,471
|
5,942,999,917
|
4,300,218,225
|
3,910,064,556
|
|
Tổng nợ
|
10,211,461,401
|
10,804,235,161
|
9,661,224,330
|
9,705,859,858
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,185,241,464
|
3,428,066,563
|
3,700,132,140
|
3,916,659,080
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.