MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTG

 Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (HOSE)

Tổng CTCP Dệt May Hòa Thọ - HOA THO CORP - HTG
Tổng công ty cổ phần Dệt may Hoà Thọ đƣợc thành lập từ năm 1962, tiền thân có tên là Nhà máy Dệt Hoà Thọ (SICOVINA) thuộc Công ty Kỹ nghệ Bông vải Việt Nam. Năm 1975, khi thành phố Đà Nẵng đƣợc giải phóng, Nhà máy Dệt Hoà Thọ đƣợc chính quyền tiếp quản và đi vào hoạt động trở lại vào ngày 21/04/1975.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
32
  -0.2 (-0.62%)
Khối lượng
24,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.2
  • Giá trần
    34.45
  • Giá sàn
    29.95
  • Giá mở cửa
    32
  • Giá cao nhất
    32
  • Giá thấp nhất
    31.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/06/2017
Với Khối lượng (cp):22,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.5
Ngày giao dịch cuối cùng:29/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/11/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,002,708
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 06/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.96
  •        P/E :
    6.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.93
  •        P/B:
    1.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24,560
  • KLCP đang niêm yết:
    36,002,708
  • KLCP đang lưu hành:
    36,002,708
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,152.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,257,213,652 3,863,898,632 5,144,986,274 4,703,966,719
Giá vốn hàng bán 2,992,286,488 3,419,666,899 4,542,575,229 4,268,076,377
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 263,977,857 443,842,686 601,954,211 432,133,197
Lợi nhuận tài chính -5,810,121 10,632,989 14,496,325 14,768,564
Lợi nhuận khác -56,497 2,884,227 5,092,496 3,968,623
Tổng lợi nhuận trước thuế 70,119,552 221,429,767 337,440,898 210,810,530
Lợi nhuận sau thuế 62,238,752 201,452,148 268,069,852 169,873,402
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 60,736,336 188,194,343 263,348,714 171,980,838
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 963,187,374 1,605,615,708 1,602,874,533 1,761,375,594
Tổng tài sản 1,751,237,369 2,340,764,632 2,394,662,547 2,507,720,745
Nợ ngắn hạn 946,954,491 1,374,869,345 1,236,578,953 1,441,464,680
Tổng nợ 1,273,247,562 1,686,965,964 1,510,140,243 1,670,914,710
Vốn chủ sở hữu 477,989,807 653,798,669 884,522,304 836,806,036
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.