Thông tin giao dịch
HVH
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC thành lập từ ngày 23 tháng 4 năm 2010 dưới hình thức công ty cổ phần với tên gọi Công ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật và Giải pháp công nghệ Hưng Phát, phạm vi hoạt động trong nước và quốc tế. Các hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty luôn hướng đến mục đích mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho cán bộ công nhân viên và cộng đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 27/01/2021
9.7
-0.3 (-3%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
10.7
-
Giá sàn
9.3
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
10
-
Giá thấp nhất
9.35
-
-
GD ròng NĐTNN
7,700
-
Room NN còn lại
48.19
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
145,751,502
|
80,985,861
|
126,257,949
|
82,352,634
|
|
Giá vốn hàng bán
|
127,414,649
|
67,177,531
|
96,083,080
|
69,857,087
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
18,336,853
|
13,808,329
|
30,174,869
|
12,495,547
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,051,850
|
356,120
|
404,452
|
124,677
|
|
Lợi nhuận khác
|
195,404
|
85,561
|
-308,370
|
-19,006
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,508,129
|
6,062,449
|
16,738,082
|
2,994,322
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,984,962
|
4,849,959
|
13,502,019
|
2,288,970
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,049,014
|
4,619,512
|
12,667,274
|
2,123,836
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
324,757,907
|
247,643,078
|
243,916,891
|
226,887,624
|
|
Tổng tài sản
|
390,852,348
|
387,524,709
|
383,455,258
|
414,067,131
|
|
Nợ ngắn hạn
|
93,675,769
|
97,149,399
|
79,739,117
|
100,985,271
|
|
Tổng nợ
|
93,675,769
|
97,149,399
|
79,739,117
|
100,985,271
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
297,176,578
|
290,375,309
|
303,716,142
|
313,081,860
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.