Doanh thu bán hàng và CCDV
|
164,375,911
|
195,091,295
|
162,281,280
|
118,337,359
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,093,634
|
17,305,060
|
10,735,918
|
7,283,275
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
547,841
|
3,464,214
|
1,022,014
|
88,016
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
413,658
|
2,759,371
|
798,750
|
69,791
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
136,642,438
|
179,579,680
|
143,812,473
|
137,280,195
|
|