Thông tin giao dịch
HAG
Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
Tiền thân của công ty là xí nghiệp tư doanh Hoàng Anh Pleiku do ông Đoàn Nguyên Đức sáng lập năm 1993 và được chuyển đổi thành CTCP HAGL năm 2006. Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên sàn HOSE năm 2008 với mã chứng khoán là HAG.
Sang diện kiểm soát từ 28.4.2021 do LNST cổ đông công ty mẹ năm 2020 và LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2020 âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 25/05/2022
9.3
0.6 (6.9%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.7
-
Giá trần
9.33
-
Giá sàn
8.11
-
Giá mở cửa
8.75
-
Giá cao nhất
9.3
-
Giá thấp nhất
8.75
-
-
GD ròng NĐTNN
557,000
-
GDNN (GT Mua)
5.99 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0.81 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
47.85
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
179,814,501
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
538,254,926
|
554,141,153
|
743,749,672
|
802,643,415
|
|
Giá vốn hàng bán
|
353,965,402
|
377,623,588
|
511,464,292
|
512,833,447
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
180,891,080
|
176,517,565
|
232,285,380
|
289,809,968
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-50,181,471
|
-559,662,894
|
382,327,901
|
6,498,671
|
|
Lợi nhuận khác
|
-165,023,805
|
-14,916,374
|
-99,798,776
|
-9,596,199
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
68,786,481
|
20,241,190
|
67,929,922
|
239,752,615
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
87,041,258
|
21,743,125
|
96,498,716
|
257,991,115
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
86,226,872
|
23,707,239
|
142,232,202
|
250,026,557
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,871,293,013
|
5,979,111,805
|
5,624,732,830
|
4,910,486,302
|
|
Tổng tài sản
|
18,149,960,029
|
18,398,594,793
|
18,173,778,933
|
18,857,545,945
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,802,056,202
|
5,340,138,869
|
6,450,797,504
|
7,069,617,903
|
|
Tổng nợ
|
12,974,974,389
|
13,434,820,033
|
13,496,682,162
|
14,060,951,749
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,174,985,640
|
4,963,774,760
|
4,677,096,771
|
4,796,594,196
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.