Thông tin giao dịch
HHS
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (HOSE)
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 0203004289 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hải Phòng cấp ngày 10/05/2008 với số vốn điều lệ 90 tỷ đồng. Tháng 2/2012, Công ty đã chính thức niêm yết 10 triệu cổ phiếu trên Sở Giao dịch chứng khoán TP.HCM với mã chứng khoán HHS.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
2015 |
“50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VN” NĂM 2015 |
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 08/02/2023
4.13
0.03 (0.73%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.1
-
Giá trần
4.38
-
Giá sàn
3.82
-
Giá mở cửa
4.12
-
Giá cao nhất
4.22
-
Giá thấp nhất
4.01
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
278,000
-
GT Mua
0.2 (Tỷ)
-
GT Bán
0.09 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.39
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/02/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2022
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
138,531,038
|
82,788,490
|
91,020,226
|
72,983,226
|
|
Giá vốn hàng bán
|
126,230,553
|
73,407,320
|
79,790,906
|
68,096,094
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,300,485
|
9,381,169
|
11,229,320
|
4,859,354
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,213,866
|
578,230
|
369,399,402
|
79,932,760
|
|
Lợi nhuận khác
|
258,449
|
2,174,099
|
814,805
|
4,254,886
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
75,143,900
|
43,057,709
|
40,642,596
|
69,223,923
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
72,606,895
|
40,876,926
|
38,421,553
|
72,687,558
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
71,987,749
|
40,275,408
|
37,770,403
|
71,917,885
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
823,359,431
|
958,691,736
|
1,266,667,763
|
1,232,837,458
|
|
Tổng tài sản
|
4,346,366,633
|
4,570,489,719
|
4,539,538,840
|
4,493,866,096
|
|
Nợ ngắn hạn
|
303,526,046
|
491,029,095
|
426,162,432
|
316,412,941
|
|
Tổng nợ
|
331,728,436
|
514,974,595
|
445,582,343
|
327,729,566
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,014,638,198
|
4,055,515,124
|
4,093,956,498
|
4,166,136,529
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.