Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
>
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 4, 17/08/2022, 23:55
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 17/08
So với 1 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tháng
(
-
)
VFG
1599.6
49.85
400
35.89 %
0.26
VIX
3844.3
14.00
9177100
35.02 %
1.10
VNS
1146.8
16.90
21800
32.55 %
0.44
VGC
29277.3
65.30
1680600
29.31 %
1.31
VCI
12227.5
36.50
7479800
24.87 %
1.30
VRC
627.5
12.55
47900
23.65 %
0.80
VNL
220.6
23.40
12200
22.83 %
0.62
VND
27097
22.25
20985900
17.72 %
0.92
VCG
11369.6
23.40
4189900
17.59 %
0.99
VDS
1476.7
14.05
683300
13.79 %
1.06
VMD
383.7
24.85
30200
13.47 %
2.47
VCB
385700.1
81.50
764000
12.72 %
0.71
VRE
68700.1
29.50
1633100
12.60 %
1.13
VPH
857.3
8.99
573700
9.64 %
1.21
VPD
2371.6
22.25
10800
8.54 %
0.25
VCF
6570.4
247.20
500
8.42 %
2.93
VHC
15935.5
86.90
1271900
7.95 %
1.38
VIB
42625.8
26.15
2337400
7.84 %
1.08
VTO
670.1
8.39
197700
7.02 %
0.71
VPB
115632.2
30.15
10393600
6.73 %
0.91
VPG
2184
30.30
962800
5.94 %
0.94
VPI
14520
66.00
825200
5.10 %
0.75
VIP
458.8
6.70
100700
4.52 %
0.67
VOS
2604
18.60
1833800
4.49 %
0.95
VNG
1157.6
11.90
29700
3.93 %
0.47
VHM
266922.7
61.30
2505800
2.17 %
1.19
VNE
1076.2
11.90
328500
1.71 %
0.74
VNM
151730.8
72.60
1316400
1.40 %
0.71
VTB
146.2
12.20
0
1.24 %
-
VDP
491.2
36.30
1600
0.28 %
0.83
VPS
283.7
11.60
600
0.00 %
0.18
VAF
565
15.00
200
0.00 %
0.03
VJC
66889
123.50
769800
-0.96 %
1.41
VSC
4438.5
36.60
1029100
-1.61 %
3.06
VCA
223.3
14.70
13400
-1.67 %
3.13
VID
253.9
7.15
6700
-2.32 %
0.18
VSI
311.5
23.60
1000
-2.48 %
1.27
VIC
256677.9
67.30
2201000
-3.30 %
2.04
VSH
9284.3
39.30
196800
-5.76 %
0.93
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ