Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Chủ nhật, 01/10/2023, 20:10
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 29/09
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
VPB
146332.3
21.70
8454600
2.12 %
0.58
VJC
53782
99.30
2086400
1.74 %
1.43
VSH
10276.5
43.50
1400
1.40 %
0.03
VPS
232.4
9.50
600
0.96 %
0.10
VPI
0
53.00
996300
0.95 %
1.06
VTB
128.8
10.75
6300
0.94 %
0.45
VIP
804.5
11.75
191200
0.43 %
0.49
VPD
2536.8
23.80
4700
0.42 %
0.87
VSI
225.7
17.10
0
0.00 %
-
VNG
858
8.82
28600
0.00 %
1.08
VDP
506.1
37.40
0
-0.27 %
-
VNL
139.5
14.80
6500
-0.34 %
0.46
VFG
1510.2
36.20
3400
-0.82 %
1.07
VID
196
5.52
3300
-1.25 %
0.25
VOS
1855
13.25
2192700
-1.49 %
0.56
VMD
316.5
20.50
11600
-1.68 %
0.83
VCB
489045.5
87.50
449300
-2.02 %
0.30
VNE
1017.4
11.25
225500
-2.17 %
0.54
VCA
136.7
9.00
63700
-3.23 %
3.66
VCF
4957
186.50
700
-3.42 %
1.56
VNS
1045
15.40
8500
-3.45 %
0.19
VSC
3828.5
28.70
1203300
-4.17 %
0.77
VNM
155074.7
74.20
1403900
-4.26 %
0.56
VTO
741.2
9.28
206800
-4.33 %
0.42
VIB
31541.5
19.35
2514400
-4.68 %
0.44
VRE
60782.2
26.10
4626100
-4.74 %
1.01
VCG
11734
24.15
8850900
-4.92 %
0.76
VHM
198123.7
45.50
7289300
-5.21 %
1.27
VCI
17964.4
41.25
6086200
-5.82 %
0.83
VHC
14468.4
78.90
1119200
-5.85 %
0.80
VGC
20803.4
46.40
491800
-5.98 %
0.53
VIC
178682.9
46.85
13568000
-6.30 %
1.03
VAF
429.4
11.40
0
-6.56 %
-
VND
25574.7
21.00
17393000
-6.87 %
0.51
VDS
3297
15.70
617800
-7.65 %
0.48
VRC
439
8.78
18700
-7.68 %
0.65
VPH
826.8
8.67
638200
-8.64 %
0.90
VIX
0
15.75
20660600
-11.27 %
0.48
VPG
1333.5
18.50
1798400
-12.53 %
0.72
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ