Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 4, 23/10/2024, 15:46
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 22/10
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
VCF
6057.4
227.90
0
6.35 %
-
VPG
1206.9
13.65
326600
5.41 %
0.60
VHM
204655.3
47.00
33349400
4.44 %
2.23
VIC
165182.2
43.20
5014800
4.10 %
2.37
VTB
125.2
10.45
1200
1.95 %
1.11
VIX
16700
11.45
8938400
1.33 %
0.54
VPS
224.8
9.19
0
0.88 %
-
VMD
284.1
18.40
6900
0.55 %
1.30
VTP
10570.8
86.80
739900
0.35 %
0.76
VCB
511401.9
91.50
749300
0.00 %
0.63
VSI
237.6
18.00
1100
0.00 %
1.65
VFG
3257.9
78.10
85400
0.00 %
3.06
VNL
222
15.70
500
0.00 %
0.06
VRE
43432.5
18.65
6222700
-0.27 %
0.91
VNM
140654
67.30
1635900
-0.30 %
0.89
VND
22225.6
14.60
10995500
-0.34 %
1.04
VID
218.5
5.35
2000
-0.37 %
1.08
VNS
692.2
10.20
4200
-0.49 %
0.16
VHC
13616.8
72.80
296000
-0.82 %
0.57
VPD
2867.3
26.90
2600
-0.92 %
0.56
VGC
18449.6
41.15
520300
-1.08 %
0.74
VCI
20307.5
35.35
6163800
-1.12 %
0.85
VRC
375
7.50
6300
-1.19 %
0.92
VJC
56544.2
104.40
776200
-1.32 %
0.94
VCG
10744.8
17.95
3312000
-1.37 %
1.22
VDP
728.8
33.00
900
-1.49 %
0.37
VNE
357.2
3.95
32500
-1.50 %
1.12
VTO
970.4
12.15
90800
-1.62 %
0.51
VSH
11812.1
50.00
35400
-1.77 %
1.78
VPB
162248.7
20.45
15969500
-1.92 %
0.79
VPI
16494.7
56.80
1029000
-2.07 %
0.79
VIB
47438.3
18.70
24225600
-2.35 %
1.31
VSC
4832.5
16.85
1002100
-2.60 %
0.73
VNG
754.9
7.76
41900
-3.00 %
3.17
VIP
876.4
12.80
62300
-3.03 %
0.57
VDS
4860
20.00
1332000
-4.99 %
0.59
VCA
127.7
8.41
300
-6.45 %
0.72
VAF
551.8
14.65
200
-7.28 %
0.11
VPH
829.6
8.70
244300
-9.28 %
0.58
VOS
1932
13.80
1305600
-9.80 %
0.83
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ