MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Chủ nhật, 25/08/2024, 07:41
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 23/08 So với 2 tuần trước
(-)
LG9 47.8 9.50 5836 31.94 % Biểu đồ biến động giá của mã LG9 Biểu đồ biến động khối lượng của mã LG9
L10 225 22.75 200 29.63 % Biểu đồ biến động giá của mã L10 Biểu đồ biến khối lượng của mã L10
LO5 5.7 1.10 300 22.22 % Biểu đồ biến động giá của mã LO5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã LO5
LIC 2250 25.00 2603 13.64 % Biểu đồ biến động giá của mã LIC Biểu đồ biến khối lượng của mã LIC
LGM 111 15.00 9116 12.78 % Biểu đồ biến động giá của mã LGM Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGM
L12 32.9 4.70 100 11.90 % Biểu đồ biến động giá của mã L12 Biểu đồ biến khối lượng của mã L12
LTG 1742.8 17.30 226594 11.61 % Biểu đồ biến động giá của mã LTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LTG
LPB 80564.9 31.50 2255500 11.11 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến khối lượng của mã LPB
LAS 2934.3 26.00 1066817 9.24 % Biểu đồ biến động giá của mã LAS Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAS
LBM 583 29.15 22800 8.97 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến khối lượng của mã LBM
L18 1299.8 34.10 18610 8.95 % Biểu đồ biến động giá của mã L18 Biểu đồ biến động khối lượng của mã L18
L62 32.4 3.90 10900 8.33 % Biểu đồ biến động giá của mã L62 Biểu đồ biến khối lượng của mã L62
LCM 32 1.30 129483 8.33 % Biểu đồ biến động giá của mã LCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCM
L14 1006 32.60 92582 6.89 % Biểu đồ biến động giá của mã L14 Biểu đồ biến khối lượng của mã L14
LCG 2155.8 11.05 3617300 6.25 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCG
LAF 249.6 16.95 2000 5.61 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến khối lượng của mã LAF
LSS 969.6 12.10 193300 5.22 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến động khối lượng của mã LSS
LMI 57.8 10.50 0 5.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LMI Biểu đồ biến khối lượng của mã LMI
LGL 142.1 2.76 76200 4.94 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGL
LKW 80.5 32.20 0 3.54 % Biểu đồ biến động giá của mã LKW Biểu đồ biến khối lượng của mã LKW
LIG 332.8 3.50 364719 2.94 % Biểu đồ biến động giá của mã LIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LIG
LHC 1008 70.00 30321 2.79 % Biểu đồ biến động giá của mã LHC Biểu đồ biến khối lượng của mã LHC
LBE 45 22.50 1300 2.27 % Biểu đồ biến động giá của mã LBE Biểu đồ biến động khối lượng của mã LBE
L40 84.6 23.50 200 2.17 % Biểu đồ biến động giá của mã L40 Biểu đồ biến khối lượng của mã L40
L35 16 4.90 300 2.08 % Biểu đồ biến động giá của mã L35 Biểu đồ biến động khối lượng của mã L35
LSG 918 10.20 5879 2.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LSG Biểu đồ biến khối lượng của mã LSG
LDG 506.2 1.97 2294000 1.55 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LDG
LIX 2397.6 37.00 38600 1.37 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến khối lượng của mã LIX
LHG 1965.5 39.30 103600 0.77 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LHG
LCS 7.6 1.00 2000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LCS Biểu đồ biến khối lượng của mã LCS
L61 13.6 1.80 2200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã L61 Biểu đồ biến động khối lượng của mã L61
LMC 50.4 33.60 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LMC Biểu đồ biến khối lượng của mã LMC
LMH 23.1 0.90 189822 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LMH Biểu đồ biến động khối lượng của mã LMH
L44 3.2 0.80 906 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã L44 Biểu đồ biến khối lượng của mã L44
LEC 150.6 5.77 100 -0.86 % Biểu đồ biến động giá của mã LEC Biểu đồ biến động khối lượng của mã LEC
LM7 12 2.40 0 -4.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LM7 Biểu đồ biến khối lượng của mã LM7
LAI 265.9 31.10 6700 -4.27 % Biểu đồ biến động giá của mã LAI Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAI
L45 15.8 3.30 4602 -5.71 % Biểu đồ biến động giá của mã L45 Biểu đồ biến khối lượng của mã L45
LM8 139 14.80 0 -7.50 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã LM8
LLM 1036.4 13.00 4700 -8.45 % Biểu đồ biến động giá của mã LLM Biểu đồ biến khối lượng của mã LLM
LCC 5.8 1.00 900 -9.09 % Biểu đồ biến động giá của mã LCC Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCC
LPT 100.8 8.40 7000 -9.68 % Biểu đồ biến động giá của mã LPT Biểu đồ biến khối lượng của mã LPT
L43 9.1 2.60 2402 -13.33 % Biểu đồ biến động giá của mã L43 Biểu đồ biến động khối lượng của mã L43
LUT 9 0.60 145900 -25.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LUT Biểu đồ biến khối lượng của mã LUT
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.