MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LIC

 Tổng Công ty Licogi - Công ty Cổ phần (UpCOM)

Tổng Công ty Licogi - CTCP - LIC
Tổng Công ty Licogi - CTCP là một Tổng công ty chuyên ngành xây lắp thuộc Bộ Xây dựng, với 28 đơn vị thành viên hoạt động trên địa bàn cả nước. Từ khi thành lập năm 1960 đến nay, Tổng công ty LICOGI đã từng tham gia thi công nhiều công trình lớn có ý nghĩa quan trọng về chính trị, kinh tế, quốc phòng… của đất nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
20.7
  0.4 (1.97%)
Khối lượng
1,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.3
  • Giá trần
    23.3
  • Giá sàn
    17.3
  • Giá mở cửa
    20.6
  • Giá cao nhất
    20.7
  • Giá thấp nhất
    20.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    1,406.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.80
  •        P/B:
    4.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,240
  • KLCP đang niêm yết:
    90,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    90,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,863.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 388,119,142 512,037,399 445,923,607 689,871,525
Giá vốn hàng bán 354,185,433 484,489,504 393,146,662 625,826,421
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,933,709 27,547,895 52,776,945 63,936,225
Lợi nhuận tài chính -18,945,252 73,805,142 -28,504,770 -20,555,907
Lợi nhuận khác -3,899,474 -6,950,396 775,408 -1,882,137
Tổng lợi nhuận trước thuế -22,812,396 -18,383,152 37,357,183 22,568,662
Lợi nhuận sau thuế -23,595,012 -19,159,791 34,745,301 18,189,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -22,621,626 -27,028,154 34,206,004 16,768,706
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,877,781,885 1,929,858,673 2,056,552,150 2,044,130,441
Tổng tài sản 4,098,097,607 4,068,804,452 4,228,699,101 4,243,308,594
Nợ ngắn hạn 3,200,671,121 3,176,271,318 3,354,385,927 3,350,542,581
Tổng nợ 3,676,558,468 3,650,200,957 3,823,467,232 3,822,446,946
Vốn chủ sở hữu 421,539,139 418,603,495 405,231,869 420,861,648
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.