Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,687,552
|
70,567,786
|
79,117,071
|
79,127,571
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,517,015
|
4,550,922
|
5,409,117
|
4,950,109
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
465,160
|
2,537,260
|
3,001,541
|
3,186,450
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
371,870
|
2,029,586
|
1,815,131
|
2,173,585
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
110,444,814
|
92,958,543
|
79,573,021
|
77,807,439
|
|