Doanh thu bán hàng và CCDV
|
293,292,057
|
262,905,278
|
250,570,119
|
214,571,401
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
50,149,050
|
63,223,601
|
74,213,738
|
76,278,343
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
25,258,336
|
33,183,650
|
43,976,299
|
47,347,100
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
20,206,669
|
26,546,920
|
35,246,953
|
37,877,680
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
254,738,199
|
257,606,101
|
600,387,112
|
817,513,030
|
|