Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 5, 19/09/2024, 18:12
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 19/09
So với 1 năm trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 năm
(
-
)
LTC
27.1
5.90
0
227.78 %
-
LPB
78518.8
30.70
943700
101.31 %
0.22
LAI
306.1
35.80
34404
64.60 %
3.31
LIX
2316.6
35.75
10900
52.75 %
0.39
LHG
1885.5
37.70
164800
38.47 %
0.69
LIC
2214
24.60
4700
37.43 %
0.48
LAF
258.9
17.00
200
36.14 %
0.02
LM8
150.2
16.00
0
30.02 %
-
LAW
285.5
23.40
200
20.48 %
6.24
LGC
11571.3
60.00
0
19.47 %
-
LMI
55
10.00
7800
18.10 %
4.51
L44
3.2
0.80
0
14.29 %
-
LKW
75.8
30.30
0
13.35 %
-
LG9
37.7
7.50
734
11.37 %
0.47
LBM
1080
27.00
72300
10.23 %
2.68
LPT
90
7.50
6000
5.78 %
0.81
L18
1299.8
34.10
3900
0.00 %
0.07
LBE
40.8
20.40
7000
0.00 %
1.60
LDP
232.5
18.30
300
0.00 %
0.01
LHC
1051.2
73.00
38505
0.00 %
1.51
LIG
313.8
3.30
169082
0.00 %
0.23
L14
919.6
29.80
90606
0.00 %
0.38
L43
8
2.30
7410
0.00 %
2.29
L61
12.9
1.70
0
0.00 %
-
L62
28.2
3.40
0
0.00 %
-
L40
96.1
26.70
0
0.00 %
-
LAS
2573.1
22.80
476150
0.00 %
0.44
L45
15.4
3.20
4600
-5.88 %
0.26
LSS
969.6
12.10
876600
-6.75 %
1.21
LLM
964.7
12.10
701
-7.30 %
0.16
L35
13.4
4.10
3
-10.87 %
0.02
LCG
2116.7
10.85
1792800
-19.92 %
0.40
LCS
7.6
1.00
0
-23.08 %
-
L12
28
4.00
1700
-31.03 %
0.51
LSG
774
8.60
11830
-31.20 %
0.30
LGL
137.5
2.67
20300
-42.58 %
0.18
LTG
1450.7
14.40
450704
-52.71 %
1.35
LDG
457.4
1.78
645300
-62.45 %
0.23
LCM
29.6
1.20
0
-63.64 %
-
LUT
9
0.60
0
-64.71 %
-
LMH
20.5
0.80
0
-80.00 %
-
LCC
5.3
0.90
0
-89.41 %
-
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ