Doanh thu bán hàng và CCDV
|
87,466,067
|
132,882,599
|
95,259,343
|
71,808,998
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,448,747
|
13,186,006
|
9,581,787
|
4,376,688
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,208,261
|
11,166,513
|
6,815,348
|
2,071,003
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,210,879
|
11,166,513
|
4,579,280
|
1,789,057
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
254,128,141
|
264,227,997
|
167,455,832
|
157,235,879
|
|