Doanh thu bán hàng và CCDV
|
22,053,511
|
13,262,893
|
1,442,771
|
6,382,667
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,834,624
|
2,637,808
|
-1,922,158
|
-2,701,906
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,821,653
|
55,658
|
-7,043,779
|
-5,311,400
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,821,653
|
55,658
|
-7,043,779
|
-5,311,400
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
379,394,526
|
374,183,343
|
278,500,822
|
278,940,642
|
|