Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 7, 21/09/2024, 12:27
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 20/09
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
PCG
113.2
6.00
24915
36.36 %
3.18
PTD
37.5
7.50
2000
10.29 %
0.83
PVB
645.8
29.90
729576
6.41 %
4.01
PV2
97.1
2.60
52100
4.00 %
0.50
PGN
61.5
6.50
55200
3.17 %
1.00
PVS
19883.4
41.60
7407148
2.97 %
3.19
PSC
82.1
11.40
0
2.70 %
-
PVC
1063.6
13.10
1181454
2.34 %
1.96
PCE
184
18.40
3400
2.22 %
4.19
PPT
211.4
12.20
91910
1.67 %
0.71
PLC
2036.1
25.20
51713
1.61 %
0.87
PSD
663.4
12.80
51950
1.59 %
2.58
PSI
454.8
7.60
36211
1.33 %
1.11
PIA
114.7
29.40
2115
1.03 %
1.25
PPS
184.5
12.30
2900
0.82 %
0.48
PMC
837.1
89.70
516
0.79 %
2.39
PMS
238.5
33.00
1810
0.00 %
3.03
PIC
833.5
25.00
0
0.00 %
-
PGT
28.6
3.10
2000
0.00 %
0.15
PCH
290.4
12.00
87308
0.00 %
0.96
PTS
44
7.90
0
0.00 %
-
PVG
276
6.90
37501
0.00 %
1.36
PVI
10564.3
45.10
330006
-0.44 %
1.94
PPP
147
16.70
0
-0.60 %
-
PMB
117.6
9.80
2525
-1.01 %
0.66
PSE
125
10.00
7300
-1.02 %
1.28
PSW
134.3
7.90
12800
-1.25 %
0.50
PBP
65.8
13.70
4700
-1.44 %
0.85
PRE
1900.1
18.20
6700
-1.62 %
1.49
PPY
85
9.10
0
-2.15 %
-
PDB
81.1
9.10
3300
-2.15 %
0.76
PCT
630.4
12.60
1205
-2.33 %
0.56
PRC
23.2
19.30
505
-2.53 %
1.37
PTI
2371.7
29.50
900
-2.96 %
0.70
PPE
24
12.00
0
-6.25 %
-
PMP
52.5
12.50
2000
-6.72 %
1.81
PJC
195.6
26.70
0
-7.61 %
-
POT
336.1
17.30
5580
-8.47 %
3.75
PGS
1640
32.80
301
-8.89 %
1.79
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ