Thông tin giao dịch
PVB
Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (HNX)
Công ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (PVCOATING) là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV Gas) – trực thuộc Tập đoàn Dầu Khí Quốc Gia Việt Nam (PVN). Trụ sở chính của Công ty đặt tại số 68 Trương Công Định, TP. Vũng Tàu, với ngành nghề sản xuất kinh doanh chính là cung cấp dịch vụ bọc ống và dịch vụ kiểm tra thử nghiệm vật liệu - sản phẩm bọc ống cho ngành công nghiệp Dầu khí.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 26/05/2022
15.5
-0.5 (-3.12%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16
-
Giá trần
17.6
-
Giá sàn
14.4
-
Giá mở cửa
16
-
Giá cao nhất
16.1
-
Giá thấp nhất
15.5
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
48.51
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/12/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
21,599,998
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
16,732,878
|
9,637,727
|
1,458,305
|
3,968,794
|
|
Giá vốn hàng bán
|
18,876,762
|
12,525,119
|
7,737,177
|
11,756,348
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-2,143,884
|
-2,887,392
|
-6,278,872
|
-7,787,554
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,487,065
|
2,597,879
|
4,048,449
|
2,260,766
|
|
Lợi nhuận khác
|
-63,763
|
|
29,830,126
|
18,965,133
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,083,318
|
-5,408,966
|
21,089,017
|
5,231,042
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-5,083,318
|
-5,408,966
|
20,968,164
|
4,178,289
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,083,318
|
-5,408,966
|
20,968,164
|
4,178,289
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
445,114,101
|
435,585,303
|
405,861,701
|
388,386,845
|
|
Tổng tài sản
|
496,846,491
|
484,240,078
|
452,258,462
|
432,836,478
|
|
Nợ ngắn hạn
|
130,686,999
|
124,723,876
|
71,772,257
|
48,096,038
|
|
Tổng nợ
|
132,975,133
|
125,777,686
|
72,827,905
|
48,981,778
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
363,871,359
|
358,462,393
|
379,430,557
|
383,854,700
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.