Doanh thu bán hàng và CCDV
|
14,826,715
|
6,393,473
|
14,925,434
|
9,231,448
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-14,578,955
|
-7,914,948
|
-6,475,106
|
-2,615,778
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-8,739,844
|
-12,056,051
|
-17,830,116
|
-6,672,009
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-7,037,723
|
-12,056,051
|
-17,830,116
|
-6,672,009
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
392,775,893
|
375,530,296
|
349,412,990
|
351,196,568
|
|