MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIA

 Công ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex (HNX)

Công ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex - PIACOM - PIA
CTCP Tin học Viễn thôngPETROLIMEX (PIACOM) là đơn vị thành viên của Tập đoànXăng dầu Việt Nam (PETROLIMEX), ra đời trên cơ sở cổ phần hoá Trung tâm Tin họcvà Tự động hoá PETROLIMEX, có lịch sử hoạt động từ năm 1996. Ngày 08/05/2003, tại công văn số 589/CT-DMDN Thủ tướng Chính phủ cho phép Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam góp 51% vốn Điều lệ để thành lập Công ty Cổ phần Tin học Viễn Thông PETROLIMEX với vai trò cổ đông chi phối.Đại hội cổ đông thành lập Công ty ngày 19/08/2003, chính thức ra đời Công ty CP Tin học Viễn thông PETROLIMEX ngày nay.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
29.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.8
  • Giá trần
    32.7
  • Giá sàn
    26.9
  • Giá mở cửa
    29.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:22/02/2017
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/08/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 34.6%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 20/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 44.59%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.38
  •        P/E :
    8.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.75
  •        P/B:
    1.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    911
  • KLCP đang niêm yết:
    3,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    116.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,653,515 24,882,584 53,502,389 16,834,446
Giá vốn hàng bán 13,321,765 13,202,008 32,534,549 10,767,635
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,331,750 11,680,575 20,725,030 6,066,811
Lợi nhuận tài chính 236,364 278,061 356,035 264,780
Lợi nhuận khác 21,720 10,588 3,299
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,231,975 2,889,628 10,345,246 -985,133
Lợi nhuận sau thuế 4,549,226 2,311,702 8,137,096 -985,133
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,549,226 2,311,702 8,137,096 -985,133
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 71,105,550 63,325,149 84,009,689 81,348,904
Tổng tài sản 82,478,926 73,838,834 94,445,910 90,793,637
Nợ ngắn hạn 23,570,839 12,624,560 25,093,499 22,437,302
Tổng nợ 23,690,839 12,744,560 25,213,499 22,557,302
Vốn chủ sở hữu 58,788,087 61,094,274 69,232,411 68,236,334
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.