MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPY

 Công ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (HNX)

CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên - PV OIL PHÚ YÊN - PPY
Thực hiện lộ trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, Công ty Cổ phần Vật tư tổng hợp Phú Yên – tiền thân của Công ty TNHH một thành viên Vật tư tổng hợp Phú Yên – chính thức đi vào hoạt động theo Điều lệ tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp được Đại hội đồng cổ đông thành lập thông qua ngày 21/12/2009. Lĩnh vực kinh doanh: bán buôn, bán lẻ xăng dầu tại Phú Yên, Bình Định, Khánh Hòa, Gia Lai và Đắc Lắc.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
9.4
  0 (0%)
Khối lượng
1,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.4
  • Giá trần
    10.3
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    9.4
  • Giá cao nhất
    9.4
  • Giá thấp nhất
    9.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,240,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 08/01/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 02/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.14
  •        P/E :
    8.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.66
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    925
  • KLCP đang niêm yết:
    9,343,974
  • KLCP đang lưu hành:
    9,343,974
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    87.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,086,310,381 1,082,692,406 1,207,842,344 1,235,468,828
Giá vốn hàng bán 1,048,703,615 1,036,511,279 1,175,341,124 1,183,977,001
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,606,766 46,181,126 32,501,220 51,491,827
Lợi nhuận tài chính 1,748,036 717,509 230,318 179,203
Lợi nhuận khác 4,812,715 1,175,385 10,359,375 1,178,063
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,246,108 6,185,116 848,350 4,282,449
Lợi nhuận sau thuế 1,809,872 5,049,950 965,842 3,499,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,809,872 5,049,950 965,842 3,499,410
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 213,380,952 196,529,223 215,363,830 271,887,691
Tổng tài sản 358,673,296 349,072,694 396,883,868 450,723,257
Nợ ngắn hạn 193,888,289 177,437,281 207,289,854 255,851,936
Tổng nợ 209,416,169 194,765,617 241,190,066 291,534,005
Vốn chủ sở hữu 149,257,127 154,307,077 155,693,802 159,189,252
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.